Tô Văn Vũ
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 654 | 12 | 7 | 5 | 3 | 5 | 1 | 3 | |||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 344 | 10 | 4 | 6 | 4 | 7 | 1 | ||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 1 | 1 | ||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 1800 | 20 | 20 | 1 | 2 | 4 | |||||
2022 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | 1 | 2 | ||||||||
2021 | Liefering | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 1620 | 18 | 18 | 1 | 2 | ||||||
2019 | Binh Duong | Copa AFC | 614 | 9 | 9 | 1 | 3 | 1 | |||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 1835 | 21 | 20 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 1743 | 21 | 20 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 | |
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 927 | 14 | 12 | 2 | 9 | 5 | 1 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-01 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2023-10-01 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2023-06-23 | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | Préstamo | - |
2023-01-04 | Binh Duong | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
Tô Văn Vũ tiene 30 años, nasció el 19 octubre 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Vũ Tô.
Tô Văn Vũ joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Tô Văn Vũ juega en la posición de Centrocampista.
Nam Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |