Phạm Nguyên Sa
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-18 | Than Quang Ninh | Da Nang | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Phạm Nguyên Sa tiene 35 años, nasció el 16 enero 1989, en Vietnam.
El nombre completo es Nguyên Sa Phạm.
Phạm Nguyên Sa joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Phạm Nguyên Sa juega en la posición de Centrocampista.
Da Nang - 2023
Nombre | Edad | |||
c | M. Phạm | indef. | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 42 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
Minh Quang Đỗ Hữu | 23 | |||
Tuấn Hưng Đặng | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Bình | 36 | |||
Phạm Văn Cường | 33 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Defender | ||||
Võ Hoàng Quảng | 37 | |||
D. Steven Thanh | 26 | |||
Duy Cương Lương | 22 | |||
Liễu Quang Vinh | 24 | |||
Lê Văn Đại | 27 | |||
Phan Đức Lễ | 30 | |||
Midfielder | ||||
Hoàng Minh Tâm | 33 | |||
Phạm Nguyên Sa | 35 | |||
Đặng Anh Tuấn | 29 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 32 | |||
Nguyễn Công Nhật | 30 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 28 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Phan Văn Long | 27 | |||
Võ Ngọc Toàn | 29 | |||
Attacker | ||||
Hà Minh Tuấn | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |